Characters remaining: 500/500
Translation

lẫm liệt

Academic
Friendly

Từ "lẫm liệt" trong tiếng Việt có nghĩaoai nghiêm, trông đáng sợ, thể hiện sự mạnh mẽ uy nghi, thường được dùng để miêu tả những hình ảnh, nhân vật hay tình huống mang tính chất trang trọng, hùng vĩ. Khi một người hoặc một vật được mô tả "lẫm liệt", điều đó có nghĩahọ tạo ra cảm giác kính nể hoặc sợ hãi.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Tượng đài chiến thắng trông lẫm liệt giữa quảng trường." - Ở đây, "lẫm liệt" dùng để mô tả tượng đài có vẻ đẹp trang nghiêm hùng vĩ.

Biến thể của từ: - "Lẫm liệt" thường không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lẫm liệt oai phong", diễn tả sự mạnh mẽ trang trọng hơn nữa.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "oai nghiêm", "hùng vĩ", "tráng lệ". Tất cả những từ này đều tính chất miêu tả sự mạnh mẽ trang trọng nhưng có thể sắc thái khác nhau. - Từ đồng nghĩa: "hùng dũng", "uy nghi". Những từ này cũng miêu tả sự mạnh mẽ oai phong, nhưng "uy nghi" có thể nhấn mạnh hơn về sự tôn trọng.

Lưu ý khi sử dụng: - "Lẫm liệt" thường được dùng trong những ngữ cảnh trang trọng, như miêu tả các nhân vật lịch sử, công trình kiến trúc lớn, hoặc những tình huống thể hiện quyền lực. - Tránh dùng "lẫm liệt" trong những tình huống thông thường hoặc khi miêu tả những điều nhẹ nhàng, gần gũi.

  1. Oai nghiêm, trông đáng sợ : Tượng Trấn trông lẫm liệt.

Comments and discussion on the word "lẫm liệt"